Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix L830 (1 ý kiến)
quangtiencapitanNikon Coolpix L830 là chiếc máy ảnh siêu zoom với giá cả phải chăng. Nó là phiên bản kế nhiệm khá khiêm tốn của chiếc L820.(3.452 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (2 ý kiến)
heou1214HX400V cũng có cả màn hình LCD và kính ngắm điện tử(3.013 ngày trước)
thienbao2011Màn hình LCD của máy có kích thước 3 inch, loại XtraFine với độ phân giải xấp xỉ 920,000 điểm ảnh (tương đương độ phân giải VGA 640 x 480, với mỗi pixel bao gồm 3 điểm ảnh với 3 màu đỏ, xanh lam và xanh lá).(3.045 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L830 đại diện cho Coolpix L830 | vs | Sony CyberShot DSC-HX400V đại diện cho CyberShot DSC-HX400V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 508g | vs | 660g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111.0 x 75.8 x 91.2 mm | vs | 129.6 x 93.2 x 103.2mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 125-1600 (Auto) ISO 3200 (Manual setting is enabled in Auto mode) | vs | Auto : 80-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.0-136 mm | vs | 4.3-215mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3-5.9 | vs | F2.8 - F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1500-1 s 1/4000 s (maximum speed during high-speed continuous shooting) 4 s (Fireworks show scene mode) | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 34x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Giao tiếp NFC | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix L830 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix L830 vs FinePix S1 |
Coolpix L830 vs Samsung WB2200F |
Coolpix L830 vs FinePix S9400W |
Coolpix L830 vs FinePix S9200 |
Coolpix L830 vs Samsung WB1100F |
Coolpix L830 vs Samsung WB50F |
Coolpix L830 vs Samsung WB35F |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix L830 vs FinePix S8600 |
Coolpix L830 vs FinePix S4300 |
Coolpix P600 vs Coolpix L830 |
Coolpix P530 vs Coolpix L830 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix L830 |
Coolpix P340 vs Coolpix L830 |
Coolpix S9700 vs Coolpix L830 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix L830 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L830 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix L830 |
Coolpix L330 vs Coolpix L830 |
Coolpix AW120 vs Coolpix L830 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L830 |
Samsung WB2100 vs Coolpix L830 |
FinePix S4800 vs Coolpix L830 |
FinePix XP70 vs Coolpix L830 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L830 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L830 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Coolpix L830 |
Coolpix L820 vs Coolpix L830 |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S1 |
CyberShot DSC-HX400V vs Cybershot DSC-HX300 |
CyberShot DSC-HX400V vs Stylus SP-100 |
CyberShot DSC-HX400V vs Coolpix L29 |
CyberShot DSC-HX400V vs Samsung WB2200F |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9400W |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9200 |
CyberShot DSC-HX400V vs PowerShot N100 |
CyberShot DSC-HX400V vs Samsung ST95 |
CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-HX400V |
Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P340 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix S9700 vs CyberShot DSC-HX400V |
Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-HX400V |
Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L330 vs CyberShot DSC-HX400V |
FinePix XP70 vs CyberShot DSC-HX400V |
LUMIX DMC-TZ60 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix L820 vs CyberShot DSC-HX400V |
Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX40 HS vs CyberShot DSC-HX400V |