Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung WB2100 hay CyberShot DSC-HX400V, Samsung WB2100 vs CyberShot DSC-HX400V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung WB2100 hay CyberShot DSC-HX400V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung WB2100
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-HX400V
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Samsung WB2100
CyberShot DSC-HX400V

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung WB2100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-HX400V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung WB2100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (2 ý kiến)
heou1214Đi kèm ống kính là công nghệ chống rung hình ảnh Optical SteadyShot, cùng với tính năng Intelligent Active được tuyên bố là có thể ổn định hình ảnh tốt hơn cả chế độ Active của các mẫu máy ảnh trước.(3.013 ngày trước)
thienbao2011hiếc HX400V còn có thêm tính năng Sony Clear Image Zoom – đơn giản là công nghệ zoom kỹ thuật số theo mô hình, có khả năng zoom lên tới 100x và 2,400mm(3.045 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung WB2100
đại diện cho
Samsung WB2100
vsSony CyberShot DSC-HX400V
đại diện cho
CyberShot DSC-HX400V
T
Hãng sản xuấtSamsung WB SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera503gvs660gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)119 x 84 x 57 mmvs129.6 x 93.2 x 103.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)BSI CMOSvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto : 80-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 875 mmvs4.3-215mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F6.0vsF2.8 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)35xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
• WAV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ