Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Mini S5570 hay Galaxy Gio, Galaxy Mini S5570 vs Galaxy Gio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Mini S5570 hay Galaxy Gio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Mini S5570 Black
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Galaxy Mini S5570 Lime Green
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
Samsung Galaxy Mini S5570 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Pop Plus S5570i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Gio S5660
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung SHW-M290K (Samsung Galaxy Gio) (For KT)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 31 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Mini S5570 (11 ý kiến)
lanhtruongthiết kế mỏng, nhỏ, gọn và nhẹ, dễ dàng di chuyển(3.522 ngày trước)
hakute6thiết kế mỏng, nhỏ, gọn và nhẹ, dễ dàng di chuyển(3.633 ngày trước)
luanlovely6thiết kế nhỏ gọn hiện đại, hỗ trợ ứng dụng tốt(3.657 ngày trước)
hoccodon6rất chắc chắn và tạo nên sự tin tưởng cho người sử dụng ở độ an toàn(3.743 ngày trước)
dailydaumo1De dang khi su dung va thiet ke thong minh , thoi trang(4.119 ngày trước)
quanshatogiá rẻ hơn , nếu mua mau cam(metalic orange) thì thiết kế đẹp hơn gio nhiều. chức năng ngang nhau cpu ngang nhau blutooh hơn gio(4.423 ngày trước)
juliostvừa túi tiền nhưng vẫn đáp ứng đủ các ứng dụng cần thiết(4.456 ngày trước)
phonglan_vnKiểu dáng đẹp, cảm ứng nhạy và cấu hình mạnh hơn.(4.482 ngày trước)
elnino_9xnhỏ xinh, hợp túi tiền, thời trang(4.513 ngày trước)
nguyennam_182hi.trông ss mini nhìn trẻ con nhưng bên trong thì mạnh mẽ.khà khà.(4.530 ngày trước)
ngocanh95phù hợp vs túi tiền hơn.....^^(4.534 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Gio (20 ý kiến)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.126 ngày trước)
phimtoancauMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.276 ngày trước)
xedienxinDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất nghe gọi(3.277 ngày trước)
hoacodoncấu hình đỉnh, đẳng cấp đỉnh cao(3.799 ngày trước)
thanh64bitcấu hình mạnh hơn. màn hình độ phân giải cao và kích thước lớn hơn, kiểu dáng thiết kế đpẹ hơn(4.205 ngày trước)
nao_changiá không chênh nhau nhiều, thiết kế đẹp hơn, cấu hình tốt hơn, pin bền, tốc độ xử lí nhanh hơn.(4.264 ngày trước)
votienkdGalaxy Mini S557 nói chung máy này ở mức giá trung bình, chức năng máy cũng rất tốt, sẽ phù hợp với nhiều người.(4.295 ngày trước)
tranphuongnhung226giao diện máy đẹo, màu sá sang trọng(4.296 ngày trước)
Kootajtuyet voj, ko che vao dau duoc, choj game ok
thjet ke cung hay hay , nhung ko dep lam
may caj may nay chj de nghe goj ma thoj(4.389 ngày trước)
xb043667loại này khá giống iphone nè, nhìn rất bắt mắt, lại rẽ hơn iphone nhiều(4.397 ngày trước)
NguyenThaontMình sẽ chọn Galaxy Gio, thiết kế đẹp(4.406 ngày trước)
doan_z125mọi thứ đều hơn mà. với lại thiết kế mạnh mẽ hơn.(4.416 ngày trước)
nguyenquochuy41vote cho Gio vì sự cá tính sành điệu của em(4.435 ngày trước)
ocgao86Chip mạnh hơn, thiết kế đẹp gần giống Iphone, giá thành rẻ hơn(4.453 ngày trước)
quochaiptnhìn cứng cáp và khỏe khoán hơn. Ss Mini này có lẻ hợp với chị em phụ nữ hơn. tiện ích hơn,nhìn sang trọng hơn ,,,,nói chung là hơn hằn galaxy mini rồi(4.471 ngày trước)
maximumytcả HĐH giá tiền và giao diện đều vượt trội!(4.473 ngày trước)
mkdlufukiểu dáng sành điệu hơn. thanh lịch hơn.(4.530 ngày trước)
nhok_pro39tiện ích hơn,nhìn sang trọng hơn ,,,,nói chung là hơn hằn galaxy mini rồi(4.539 ngày trước)
zmazskgnhiều tiền (phải nhập tối thiểu 30 kí tự)(4.545 ngày trước)
hamsterqnnhìn cứng cáp và khỏe khoán hơn. Ss Mini này có lẻ hợp với chị em phụ nữ hơn.(4.553 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Mini S5570 Black
đại diện cho
Galaxy Mini S5570
vsSamsung Galaxy Gio S5660
đại diện cho
Galaxy Gio
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong160MBvs158MBBộ nhớ trong
RAM384MBvs278MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI
- Swype text input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- DNSe sound enhancement
- Digital compass
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ570giờvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng105gvs102gTrọng lượng
Kích thước110.4 x 60.8 x 12.1 mmvs110.5 x 57.5 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ