Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 10.1 hay Kindle Fire HD 8.9inch, Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 10.1 hay Kindle Fire HD 8.9inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note 10.1
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kindle Fire HD 8.9inch
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
9
4
Samsung Galaxy Note 10.1
Kindle Fire HD 8.9inch

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Amazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0) WiFi, 4G LTE Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (6 ý kiến)
MINHHUNG6Tốc độ và sử dụng dễ dàng hơn. Chế độ cài đặt phần mềm ổn định(3.472 ngày trước)
mrvinhnhansu121cSamsung Galaxy Note 10.1 cảm giác màn hình lớn hơn với đường viền nhỏ. màu sắc đẹp, nhẹ(3.616 ngày trước)
mrvinhnhansu21Samsung Galaxy Note 10.1 cảm giác màn hình lớn hơn với đường viền nhỏ. màu sắc đẹp, nhẹ(3.680 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế rất đẹp,vỏ nhôm chống trầy . đẹp hơn các thế hệ trước.(3.765 ngày trước)
hoccodon6công nghệ làm mát vượt trội đảm bảo máy chạy ổn định(3.775 ngày trước)
hoacodonCái này trông nó nhỏ gọn hơn Kindle một chút(3.847 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kindle Fire HD 8.9inch (4 ý kiến)
hakute6he dieu hanh thong minh, pin khoe, ben(3.553 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá tốt,nhiều chức năng,dễ sử dụng(3.687 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt,nhiều chức năng,dễ sử dụng(4.223 ngày trước)
vothiminhGiá cả tốt hơn, cấu hình cao, kho ứng dụng của Amazon lớn(4.231 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 10.1
vsAmazon Kindle Fire HD (TI OMAP 4470 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Kindle Fire HD 8.9inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsAmazonHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs8.9 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsTI OMAP 4470Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- S Pen Experience (S Note, S Planner)
- Samsung TouchWiz / Samsung L!ve Panel
- A-GPS(3G version)
- S-GPS(WiFi version)
- Glonass
- HSPA+
vs- Ăng-ten bắt sóng WiFi kép
- Loa stereo của Dolby
- Công nghệ vô tuyến MIMO
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 256.7 x 175.3 x 8.9vs8.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ