Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 10.1 hay Apple Ipad 3, Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 10.1 hay Apple Ipad 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note 10.1
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Apple Ipad 3
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
12
16
Samsung Galaxy Note 10.1
Apple Ipad 3

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 19.990.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 64GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
Giá: 13.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: 13.500.000 ₫      Xếp hạng: 4,3
Apple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi Model - White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - Black
Giá: 17.690.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi 4G Cellular - White
Giá: 14.000.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Apple The New iPad 32GB iOS 5 WiFi Model - Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (11 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy có màn hình rộng cấu hình mạnh mẽ(3.070 ngày trước)
tramlikemáy bền hơn và không hay bị lỗi.(3.569 ngày trước)
mrvinhnhansu121cSamsung Galaxy Note 10.1 , màn hình dày , tốc độ lướt web chậm(3.605 ngày trước)
mrvinhnhansu21Samsung Galaxy Note 10.1 , màn hình dày , tốc độ lướt web chậm(3.668 ngày trước)
mrvinhnhansuSamsung Galaxy Note 10.1 , màn hình dày , tốc độ lướt web chậm , .(3.676 ngày trước)
hakute6cai nay cau hinh cung duoc minh cung thich co 1 cai(3.701 ngày trước)
lyhongngocSamsung Galaxy Note 10.1 , màn hình dày , tốc độ lướt web chậm , ...(3.830 ngày trước)
luanlovely6tính gọn nhẹ, tiện dụng,chạy ổn định hơn Ipad 3(3.840 ngày trước)
hoacodonmàu sắc đẹp, hợp thời trang, cấu hình máy mạnh, giá cũng không đắt(3.850 ngày trước)
ntt77112thich hop cho hoc tap va lam viec(4.119 ngày trước)
kul_smilesử dụng dễ dàng hơn, pen cũng rất thú vị(4.209 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple Ipad 3 (12 ý kiến)
thuan_tvmàn hình kích thước 9,7 inch nhưng độ phân tăng gấp 4 lần lên 2.045 x 1.536 pixel(3.004 ngày trước)
hanh_dtmHàng thương hiệu,máy dùng ổn định,ít lỗi(3.455 ngày trước)
hoccodon6tốc độ máy,độ tản nhiệt tốt, thiết bị bền(3.776 ngày trước)
vanducbds247cảm ứng mượt mà hơn, kiểu dáng đẹp hơn. chất lượng tốt hơn(3.852 ngày trước)
dlhatrangVẫn thích dùng hàng Apple hơn, dù không quan tâm đến cấu hình(3.958 ngày trước)
minhnamhanoiApple Ipad 3 vì có khe cắm sim 3g, tiện sử dụng hơn,đẹp hơn(3.962 ngày trước)
officehnMạnh mẽ, sang trọng, đẳng cấp, kho ứng dụng. Thiết kế tốt,dùng ổn đinh,bảo mật cao của IOS(3.962 ngày trước)
laptopnguyenanhMàn hình Ipad hiển thị đẹp hơn, sản phẩm của Apple luôn chạy ổn định dù cấu hình có hơi thấp so voi Galaxy 3(4.049 ngày trước)
blinkApple Ipad 3 không mất nhiều chi phí để quảng cáo(4.049 ngày trước)
phamthephoTính di động cao hơn, thời trang, thương hiệu hơn, tin tương hơn samsum(4.068 ngày trước)
vothiminhMạnh mẽ, sang trọng, đẳng cấp, kho ứng dụng phong phú, thương hiệu mạnh(4.216 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,dùng ổn đinh,bảo mật cao của IOS(4.219 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 10.1
vsApple The New iPad 16GB iOS 5 WiFi 4G Cellular Model - Black
đại diện cho
Apple Ipad 3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsAppleHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vs2048 x 1536Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsApple A5X (dual core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX543MP4GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- S Pen Experience (S Note, S Planner)
- Samsung TouchWiz / Samsung L!ve Panel
- A-GPS(3G version)
- S-GPS(WiFi version)
- Glonass
- HSPA+
vs- Display

Retina display
9.7-inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen Multi-Touch display with IPS technology
2048-by-1536-pixel resolution at 264 pixels per inch (ppi)
Fingerprint-resistant oleophobic coating
Support for display of multiple languages and characters simultaneousl

- Cameras, Photos, and Video Recording

5-megapixel iSight camera
Autofocus
Tap to focus
Face detection in still images
Video recording, HD (1080p) up to 30 frames per second with audio
Video stabilization
FaceTime camera with VGA-quality photos and video at up to 30 frames per second

- Photo and video geotagging

Audio Playback
Frequency response: 20Hz to 20,000Hz
Audio formats supported: HE-AAC (V1 and V2), AAC (8 to 320 Kbps), Protected AAC (from iTunes Store), MP3 (8 to 320 Kbps), MP3 VBR, Audible (formats 2, 3, and 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+), Apple Lossless, AIFF, and WAV
User-configurable maximum volume limit
Dolby Digital 5.1 surround sound pass-through with Apple Digital AV Adapter (sold separately)

- TV and Video

AirPlay mirroring to Apple TV (2nd and 3rd generation) at 720p
AirPlay video streaming to Apple TV (3rd generation) at up to 1080p and Apple TV (2nd generation) at up to 720p
Video mirroring and video out support: Up to 1080p with Apple Digital AV Adapter or Apple VGA Adapter (adapters sold separately)
Video out support at 576p and 480p with Apple Component AV Cable; 576i and 480i with Apple Composite AV Cable (cables sold separately)
Video formats supported: H.264 video up to 1080p, 30 frames per second, High Profile level 4.1 with AAC-LC audio up to 160 Kbps, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; MPEG-4 video up to 2.5 Mbps, 640 by 480 pixels, 30 frames per second, Simple Profile with AAC-LC audio up to 160 Kbps per channel, 48kHz, stereo audio in .m4v, .mp4, and .mov file formats; Motion JPEG (M-JPEG) up to 35 Mbps, 1280 by 720 pixels, 30 frames per second, audio in ulaw, PCM stereo audio in .avi file format
Mail Attachment Support

Viewable document types: .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel)

- Wi-Fi + 4G for AT&T

LTE (700, 2100 MHz)2; UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3

- Wi-Fi + 4G for Verizon

LTE (700 MHz)2; CDMA EV-DO Rev. A (800, 1900 MHz); UMTS/HSPA/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1900, 2100 MHz); GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
Data only3
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsiOS 5Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.66Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 256.7 x 175.3 x 8.9vs241.2 x 185.7 x 9.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ