Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (8 ý kiến)
mrvinhnhansu121cgiá cả mềm hơn đối thủ, cạnh tranh cao trên thị trường(3.622 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgiá cả mềm hơn đối thủ, cạnh tranh cao trên thị trường(3.622 ngày trước)
hoccodon6giá cả mềm hơn đối thủ, cạnh tranh cao trên thị trường(3.756 ngày trước)
luanlovely6vì có thiết kế đẹp hơn và cũng không quá to(3.769 ngày trước)
congtybfcĐây là đỉnh cao của công nghệ .(3.794 ngày trước)
hoacodonnhìn sang trọng, tinh tế. nói chung là rất đẹp, chất lượng cũng khoải phải bàn(3.830 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đep,bút dùng ổn định,tiện lợi(4.213 ngày trước)
vothiminhgiá tốt, cấu hình tốt hơn, trang bị S Pen hỗ trợ công việc, con kia mắc hơn vì có 3G(4.215 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (3 ý kiến)
hakute6cả một kho ứng dụng khổng lồ, chức năng thì đủ dùng(3.557 ngày trước)
mrvinhnhansu21Đây là đỉnh cao của công nghệ...(3.674 ngày trước)
mrvinhnhansuĐây là đỉnh cao của công nghệ(3.677 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 | vs | Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model đại diện cho Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - S Pen Experience (S Note, S Planner)
- Samsung TouchWiz / Samsung L!ve Panel - A-GPS(3G version) - S-GPS(WiFi version) - Glonass - HSPA+ | vs | Máy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 7000mAh | vs | 7000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 256.7 x 175.3 x 8.9 | vs | 256.6 x 175.3 x 9.7mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs FPT Tablet II |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Galaxy Tab 3 7inch |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 3 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire HD 7inch vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Xperia Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |