Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note 10.1 hay Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch, Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note 10.1 hay Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note 10.1
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
9
4
Samsung Galaxy Note 10.1
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5110) (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (8 ý kiến)
mrvinhnhansu121cgiá cả mềm hơn đối thủ, cạnh tranh cao trên thị trường(3.622 ngày trước)
mrvinhnhansu121dgiá cả mềm hơn đối thủ, cạnh tranh cao trên thị trường(3.622 ngày trước)
hoccodon6giá cả mềm hơn đối thủ, cạnh tranh cao trên thị trường(3.756 ngày trước)
luanlovely6vì có thiết kế đẹp hơn và cũng không quá to(3.769 ngày trước)
congtybfcĐây là đỉnh cao của công nghệ .(3.794 ngày trước)
hoacodonnhìn sang trọng, tinh tế. nói chung là rất đẹp, chất lượng cũng khoải phải bàn(3.830 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đep,bút dùng ổn định,tiện lợi(4.213 ngày trước)
vothiminhgiá tốt, cấu hình tốt hơn, trang bị S Pen hỗ trợ công việc, con kia mắc hơn vì có 3G(4.215 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (3 ý kiến)
hakute6cả một kho ứng dụng khổng lồ, chức năng thì đủ dùng(3.557 ngày trước)
mrvinhnhansu21Đây là đỉnh cao của công nghệ...(3.674 ngày trước)
mrvinhnhansuĐây là đỉnh cao của công nghệ(3.677 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung GALAXY Note 10.1 (Dual-Core 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Note 10.1
vsSamsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- S Pen Experience (S Note, S Planner)
- Samsung TouchWiz / Samsung L!ve Panel
- A-GPS(3G version)
- S-GPS(WiFi version)
- Glonass
- HSPA+
vsMáy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 7000mAhvs7000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 256.7 x 175.3 x 8.9vs256.6 x 175.3 x 9.7mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ