Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vivaz pro hay Nokia N97 mini, Vivaz pro vs Nokia N97 mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vivaz pro hay Nokia N97 mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 mini Cherry Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia N97 mini Garnet
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Mini Gold Edition
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia N97 Mini Oakley edition
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia N97 mini White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Vivaz pro (2 ý kiến)
KemhamiCamera gần như đầy đủ so với một máy chụp hình kỹ thuật số.(3.062 ngày trước)
tramlikekiểu giáng đẹp hơn gọn hơn và tôi thích hơn(3.565 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (3 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.246 ngày trước)
hoccodon6Tuy giá hơi đắt nhưng lại có kiểu dáng bắt mắt và đẹp(3.538 ngày trước)
tno4_hoahongbachdep.chuc nang tot..dac biet la bo ho trong 8gb.(4.245 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
vsNokia N97 mini Cherry Black
đại diện cho
Nokia N97 mini
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsNokia N-SeriesHãng sản xuất
Chipset720 MHzvsARM 11 (434 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbianvsSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGXvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong75MBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
vs- Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Carl Zeiss optics
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 1200 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs320 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng117gvs138gTrọng lượng
Kích thước109 x 52 x 15 mmvs113 x 52.5 x 14.2 mmKích thước
D

Đối thủ