Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Vivaz pro hay Satio, Vivaz pro vs Satio

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Vivaz pro hay Satio đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) White
Giá: 1.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Red
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Satio (Idou) U1i Silver
Giá: 1.350.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Sony Ericsson Satio (SE Satio) U1a
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Vivaz pro (1 ý kiến)
KemhamiChức năng "chạm" để lấy tiêu cự cũng khá hữu ích(3.035 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Satio (5 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.219 ngày trước)
tramlikethời trang,nhiều tính năng,mạnh mẽ hơn(3.539 ngày trước)
hoccodon6thiết kế lạ độc đáo , dễ gây ấn tượng cho khách hàng(3.572 ngày trước)
cuongjonstone123Pin, điều nhiều người cũng quan tâm là Pin của Satio chỉ có 1000 mAh(3.775 ngày trước)
khanh_it_2009SATIO PRO HON CHUYÊN NGHIỆP HƠN PHONG CÁCH HƠN(4.560 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Vivaz pro (U8i / Kanna) Black
đại diện cho
Vivaz pro
vsSony Ericsson Satio (Idou) U1i Black
đại diện cho
Satio
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSony EricssonHãng sản xuất
Chipset720 MHzvsARM Cortex A8 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbianvsSymbian OS, Series 60 5th editionHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGXvsPowerVR SGXBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong75MBvs128MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- TV out (VGA resolution)
- Gesture control
- Google maps
- Facebook and Twitter apps
- YouTube and Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Scratch-resistant surface
- 3.5 mm audio jack
vs- Accelerometer sensor
- Touch focus, geo-tagging, face and smile detection
- Camera 4000 x 3000 pixels, autofocus, xenon flash, video LED flash
- Google maps
- Gesture control
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 1200 mAhvsLi-Po 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại12.5giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ430giờvs340 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng117gvs126gTrọng lượng
Kích thước109 x 52 x 15 mmvs112 x 55 x 13.3 mmKích thước
D

Đối thủ