Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) hay Pentax WG-2 GPS, Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Pentax WG-2 GPS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) hay Pentax WG-2 GPS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20)
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax WG-2 GPS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20)
Pentax WG-2 GPS

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-TS20 (DMC-FT20)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Optio WG-2 GPS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) (1 ý kiến)
nguyentuanlinhhhtPân vo dich , khong can phai noi them(4.139 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pentax WG-2 GPS (1 ý kiến)
anhbi06Máy kiểu dán lạ, phong cách , chất lượng hình khá đẹp(4.938 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-TS20 (DMC-FT20)
đại diện cho
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20)
vsPentax Optio WG-2 GPS
đại diện cho
Pentax WG-2 GPS
T
Hãng sản xuấtPanasonic FT / TS SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera142gvs198gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101 x 58 x 19 mmvs122 x 61 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs88Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)29 – 108 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F5.7vsF3.5 - F5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/1300 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.7xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AAAA
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ