Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) (2 ý kiến)

5tramtrieumàu sắc và thiết kế bên ngoài đẹp hơn(4.484 ngày trước)

anhbi06kiểu dáng đẹp hơn, độ phân giải lớn, zoom xa(4.812 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-TS20 (DMC-FT20) đại diện cho Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) | vs | Panasonic Lumix DMC-TS4 / FT4 đại diện cho Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Panasonic FT / TS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 142g | vs | 197g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101 x 58 x 19 mm | vs | 103 x 64 x 27 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.33" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 29 – 108 mm | vs | 28 – 128 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F5.7 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/1300 sec | vs | 60 - 1/1300 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.7x | vs | 4.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.6x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Canon D20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Pentax WG-2 GPS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Pentax WG-2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Olympus 6020 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Olympus 8010 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Pentax W90 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-FT10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-TS10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs BenQ DC LM100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs SeaLife Mini II | ![]() | ![]() |
Kodak C135 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) | ![]() | ![]() |
Olympus TG-320 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP50 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 GPS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX200V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX300V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-FH100 |
![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX9 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX20 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-ZR300 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Kodak C135 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Olympus TG-320 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Fujifilm XP50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) |