Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) (6 ý kiến)
huongmuahe16Thiết kế lạ lẫm, vỏ ngoìa bọc thép nên tạo vẻ rất sang và chống xước cực tốt(3.022 ngày trước)
DogiadungnhatbanMình rất có thiện cảm với nhưng kiểu máy có vỏ ngoại bọc thép như vầy(3.038 ngày trước)
vljun142. Em này kiểu dáng khá đẹp, giá mềm(3.459 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp và gọn gàng, tiện dụng khi di chuyển nhiều(3.615 ngày trước)
tramlikemàu sắc đẹp, zoom tốt, chụp ảnh lấy nét(3.618 ngày trước)
vothiminhTrang bị ống lens tốt cho khả năng zoom quang tới 16x(4.244 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A1300 (1 ý kiến)
hoacodonkiểu dáng và phong cách của nó khá đẹp và trang nhã(3.867 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS15 (Lumix DMC-TZ25) đại diện cho Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) | vs | Canon PowerShot A1300 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A1300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đỏ | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 208g | vs | 174g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 58 x 33 mm | vs | 95 x 62 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 384 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S3300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 510 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Sony DSC-W690 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Panasonic DMC-SZ5 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Samsung MV900F |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Pentax VS20 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Kodak M750 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus VG-160 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus VR-340 (VR340) vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus SZ-12 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W620 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W610 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W650 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-FH8 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-SZ1 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-SZ7 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-S2 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-FH6 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Casio EX-ZR15 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm T400 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JZ200 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JZ100 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F660EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JX550 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JX500 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Samsung DV300F vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Exilim EX-ZR200 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Ricoh CX6 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-3D1 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Samsung WB150F vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Canon A2300 vs Canon A1300 |
Canon A810 vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A1300 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon A1300 |
Canon A2400 IS vs Canon A1300 |
Canon SX240 HS vs Canon A1300 |
Canon SX260 HS vs Canon A1300 |
Canon A3400 IS vs Canon A1300 |
Canon A4000 IS vs Canon A1300 |
Nikon L26 vs Canon A1300 |
Nikon S30 vs Canon A1300 |
Coolpix L810 vs Canon A1300 |
Nikon S6300 vs Canon A1300 |
Nikon S3300 vs Canon A1300 |
Nikon S4300 vs Canon A1300 |
Sony DSC-WX70 vs Canon A1300 |
Sony DSC-WX50 vs Canon A1300 |
Pentax VS20 vs Canon A1300 |
Kodak M750 vs Canon A1300 |
Olympus VG-160 vs Canon A1300 |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A1300 |
Olympus SZ-12 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W620 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W610 vs Canon A1300 |
Sony DSC-W650 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A1300 |
Casio EX-ZR15 vs Canon A1300 |
Fujifilm T400 vs Canon A1300 |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm JZ200 vs Canon A1300 |
Fujifilm JZ100 vs Canon A1300 |
Fujifilm F660EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm F750EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm F770EXR vs Canon A1300 |
Fujifilm JX550 vs Canon A1300 |
Fujifilm JX500 vs Canon A1300 |
Samsung DV300F vs Canon A1300 |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A1300 |
Ricoh CX6 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A1300 |
Nikon P310 vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A1300 |