Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB150F (EC-WB150FBDBVN) đại diện cho Samsung WB150F | vs | Panasonic Lumix DMC-ZS15 (Lumix DMC-TZ25) đại diện cho Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung WB Series | vs | Panasonic TZ / ZS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 188g | vs | 208g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 61 x 23 mm | vs | 105 x 58 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-432mm | vs | 24 – 384 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 16 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 16x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB150F vs Casio EX-P700 |
Samsung WB150F vs Sony DSC-W690 |
Samsung WB150F vs Sony DSC-H9 |
Samsung WB150F vs Panasonic DMC-SZ5 |
Samsung WB150F vs Samsung MV900F |
Panasonic DMC-TZ20 vs Samsung WB150F |
Nikon S9100 vs Samsung WB150F |
Kodak Z5120 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S7000 vs Samsung WB150F |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB150F |
Nikon P300 vs Samsung WB150F |
Canon SX230 HS vs Samsung WB150F |
Nikon L120 vs Samsung WB150F |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S4500 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S4200 vs Samsung WB150F |
Fujifilm HS11 vs Samsung WB150F |
Fujifilm S8100fd vs Samsung WB150F |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S3300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 510 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Sony DSC-W690 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Panasonic DMC-SZ5 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Samsung MV900F |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Pentax VS20 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Kodak M750 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus VG-160 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus VR-340 (VR340) vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus SZ-12 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W620 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W610 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W650 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-FH8 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-SZ1 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-SZ7 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-S2 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-FH6 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Casio EX-ZR15 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm T400 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JZ200 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JZ100 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F660EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JX550 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JX500 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Samsung DV300F vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Exilim EX-ZR200 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Ricoh CX6 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-3D1 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |