Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm T400 hay Canon A2400 IS, Fujifilm T400 vs Canon A2400 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm T400 hay Canon A2400 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix T400
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm T400 (4 ý kiến)
Vieclamthem168iá bình dân, chất lượng ảnh tốt.(3.467 ngày trước)
hoccodon6màu sắc đẹp kích thước nhỏ gọn có thể dễ dàng bỏ vào túi khi đi ra đường(3.591 ngày trước)
maiduyen9xkiểu dáng bắt mắt, độ nhạy sáng tối đa cao hơn(4.166 ngày trước)
vothiminhCó zoom quang và zoom số lớn hơn, độ nhạy sáng tối đa cao hơn(4.213 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2400 IS (3 ý kiến)
DogiadungnhatbanMình thích màu xanh nước biển, ảnh đẹp và rất chân thực(2.992 ngày trước)
kemsusuẢnh đẹp, hình ảnh rõ nét, thương hiệu nổi tiếng(3.022 ngày trước)
ookamiSự kết hợp tinh túy giữa nghệ thuật và phong cách!
Gam màu xanh nổi bật ấn tượng!
Kiểu dáng mượt mà không kém phần tự tin(4.272 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix T400
đại diện cho
Fujifilm T400
vsCanon PowerShot A2400 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2400 IS
T
Hãng sản xuấtFujiFilmvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsXanh ngọcMàu sắc
Trọng lượng Camera159gvs126gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 59 x 29 mmvs94 x 54 x 20 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 with boost)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 280 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.6vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)7.2xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ