Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Yoga 510-14ISK (80S700D2VN) hay HP Pavilion x360 13-u038tu, Lenovo Yoga 510-14ISK (80S700D2VN) vs HP Pavilion x360 13-u038tu

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Yoga 510-14ISK (80S700D2VN) hay HP Pavilion x360 13-u038tu đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Yoga 510-14ISK (80S700D2VN)
( 0 người chọn )
vs
HP Pavilion x360 13-u038tu
( 0 người chọn )
Lenovo Yoga 510-14ISK (80S700D2VN)
HP Pavilion x360 13-u038tu

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Yoga 510-14ISK (80S700D2VN) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch Touch Screen, Windows 10 Home)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP Pavilion x360 13-u038tu (X3C27PA) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Yoga 510-14ISK (80S700D2VN) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch Touch Screen, Windows 10 Home)
đại diện cho
Lenovo Yoga 510-14ISK (80S700D2VN)
vsHP Pavilion x360 13-u038tu (X3C27PA) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion x360 13-u038tu
Hãng sản xuấtLenovovsHP Pavilion SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inch Touch-Screenvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-6100U SkylakevsIntel Core i3-6100U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.30GHz (3MB L3 cache)vs2.30GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic Memory4GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10vsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery4giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.75kgvs1.58kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)336.4 x 232 x 20.9vs326.4 x 222 x 19.8Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ