Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP Pavilion x360 13-u037TU hay HP Pavilion x360 13-u038tu, HP Pavilion x360 13-u037TU vs HP Pavilion x360 13-u038tu

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP Pavilion x360 13-u037TU hay HP Pavilion x360 13-u038tu đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP Pavilion x360 13-u037TU
( 0 người chọn )
vs
HP Pavilion x360 13-u038tu
( 0 người chọn )
HP Pavilion x360 13-u037TU
HP Pavilion x360 13-u038tu

So sánh về giá của sản phẩm

HP Pavilion x360 13-u037TU (X3C26PA) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
HP Pavilion x360 13-u038tu (X3C27PA) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

HP Pavilion x360 13-u037TU (X3C26PA) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion x360 13-u037TU
vsHP Pavilion x360 13-u038tu (X3C27PA) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion x360 13-u038tu
Hãng sản xuấtHPvsHP Pavilion SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inch Touch-Screenvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-6100U SkylakevsIntel Core i3-6100U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.30GHz (3MB L3 cache)vs2.30GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 520vsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANEthernet LANvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Home 64 bitvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.58kgvs1.58kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)326.4 x 222 x 19.8vs326.4 x 222 x 19.8Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ