Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Enjoy 5s hay Gionee Pioneer P5W, Huawei Enjoy 5s vs Gionee Pioneer P5W

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Enjoy 5s hay Gionee Pioneer P5W đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Enjoy 5s
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee Pioneer P5W
( 0 người chọn )
1
0
Huawei Enjoy 5s
Gionee Pioneer P5W

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Enjoy 5s Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Enjoy 5s Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Gionee Pioneer P5W Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P5W Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P5W White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P5W Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Enjoy 5s (1 ý kiến)
shophuong87Huawei Enjoy 5s có thiết kế đẹp hơn.(3.602 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Pioneer P5W (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Enjoy 5s Silver
đại diện cho
Huawei Enjoy 5s
vsGionee Pioneer P5W Yellow
đại diện cho
Gionee Pioneer P5W
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsGioneeHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core)vsARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720MP3vsMali-T720MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.265 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng135gvs153gTrọng lượng
Kích thước143.5 x 71 x 7.6 mmvs143.3 x 72 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ