Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn QMobile Noir E8 (1 ý kiến)
shophuong87QMobile Noir E8 có màn hình cảm ứng lớn hơn., thiêt kế đẹp hơn.(3.602 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Pioneer P5W (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
| QMobile Noir E8 Gold đại diện cho QMobile Noir E8 | vs | Gionee Pioneer P5W Yellow đại diện cho Gionee Pioneer P5W | |||||||
| H | |||||||||
| Hãng sản xuất | Q-mobile | vs | Gionee | Hãng sản xuất | |||||
| Chipset | 2.0 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
| Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
| Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
| Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6200 | vs | Mali-T720MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
| M | |||||||||
| Kích thước màn hình | 6inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
| Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
| Kiểu màn hình | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
| C | |||||||||
| Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
| Camera sau | 24Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
| B | |||||||||
| Bộ nhớ trong | 64GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
| RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
| Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
| T | |||||||||
| Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
| Số sim | vs | Số sim | |||||||
| Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
| Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
| Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
| Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
| Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
| P | |||||||||
| Pin | Li-Po 3500mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
| Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
| Thời gian chờ | 500giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
| K | |||||||||
| Màu | • Gold | vs | • Vàng | Màu | |||||
| Trọng lượng | 210g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
| Kích thước | 164 x 82.3 x 9.6 mm | vs | 143.3 x 72 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
| D | |||||||||
Đối thủ
| QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir A8i |
| QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Q EDGY |
| QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir i7 |
| QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Linq X300 |
| QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir i6 |
| QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir X400 |
| QMobile Noir E8 vs Oppo A53 |
| QMobile Noir E8 vs Panasonic P55 |
| QMobile Noir E8 vs Huawei Enjoy 5s |
| QMobile Noir E8 vs Docomo Samsung Galaxy S6 |

