Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn QMobile Noir E8 hay Gionee Pioneer P5W, QMobile Noir E8 vs Gionee Pioneer P5W

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn QMobile Noir E8 hay Gionee Pioneer P5W đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
QMobile Noir E8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee Pioneer P5W
( 0 người chọn )
1
0
QMobile Noir E8
Gionee Pioneer P5W

So sánh về giá của sản phẩm

QMobile Noir E8 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
QMobile Noir E8 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gionee Pioneer P5W Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P5W Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P5W White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Gionee Pioneer P5W Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn QMobile Noir E8 (1 ý kiến)
shophuong87QMobile Noir E8 có màn hình cảm ứng lớn hơn., thiêt kế đẹp hơn.(3.602 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Pioneer P5W (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

QMobile Noir E8 Gold
đại diện cho
QMobile Noir E8
vsGionee Pioneer P5W Yellow
đại diện cho
Gionee Pioneer P5W
H
Hãng sản xuấtQ-mobilevsGioneeHãng sản xuất
Chipset2.0 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsMali-T720MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau24Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại20giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng210gvs153gTrọng lượng
Kích thước164 x 82.3 x 9.6 mmvs143.3 x 72 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ