Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Plus (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 530 (3 ý kiến)

phimtoancauThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.846 ngày trước)

xedienxinCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.848 ngày trước)

nhanvienonlinehc250dẹp muot ma cau hình cao. giá re(3.950 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Plus đại diện cho Galaxy Ace Plus | vs | Nokia Lumia 530 (RM-1017) White đại diện cho Lumia 530 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.65inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 3GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document editor - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 15 GB free OneDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1430mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 530giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.5 x 62.5 x 11.2 mm | vs | 119.7 x 62.3 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 530 vs Lenovo Sisley S90 |
![]() | ![]() | Lumia 530 vs Samsung Galaxy V |
![]() | ![]() | Lumia 530 vs Lenovo A536 |
![]() | ![]() | Lumia 530 vs Lumia 532 |
![]() | ![]() | Lumia 530 vs Lumia 435 |
![]() | ![]() | Lumia 530 vs Lumia 532 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 530 vs Lumia 435 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lumia 830 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 735 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace NXT vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Lumia 530 |