Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 530 (3 ý kiến)

dailydaumo1tốc đọ xử lý nhanh,lướt quét nhanh(3.605 ngày trước)

hoccodon6nho gon,kieu dng trang nha,dc nguoi tieu dung ua thich(4.019 ngày trước)

ngocnttCác góc máy được bo tròn nhìn rất gọn và cho cảm giác cầm trên tay rất chắc chắn và thoải mái(4.019 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Sisley S90 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 530 (RM-1017) White đại diện cho Lumia 530 | vs | Lenovo Sisley S90 đại diện cho Lenovo Sisley S90 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 15 GB free OneDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1430mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.7 x 62.3 x 11.7 mm | vs | 146 x 71.7 x 6.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 530 vs Samsung Galaxy V | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lumia 532 | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lumia 435 | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lumia 532 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 530 vs Lumia 435 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 830 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 735 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 635 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace NXT vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Desire 210 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Style vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |