Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Me P350 hay Optimus 4X HD P880, Optimus Me P350 vs Optimus 4X HD P880

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Me P350 hay Optimus 4X HD P880 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Optimus Me P350
( 0 người chọn )
vs
Optimus 4X HD P880
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Optimus Me P350
Optimus 4X HD P880

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Me P350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
LG Optimus 4X HD P880
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Me P350 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (3 ý kiến)
MINHHUNG6duoc nhieu nguoi su dung va ua chuong(3.478 ngày trước)
hoccodon6Hàng được ưa chuông, chất lượng thì khỏi phải nói(3.478 ngày trước)
chiocoshopOptimus 4X HD P880 rõ ràng có nhiều tính năng nổi trội hơn(3.756 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Me P350
đại diện cho
Optimus Me P350
vsLG Optimus 4X HD P880
đại diện cho
Optimus 4X HD P880
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsULP GeForceBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong140MBvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Social networking integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- FM radio with RDS
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
vs- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1280mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoại3.5giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs686giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng110gvs133gTrọng lượng
Kích thước108 x 57.5 x 12.2 mmvs132.4 x 68.1 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ