Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus 4X HD P880 hay Optimus F5, Optimus 4X HD P880 vs Optimus F5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus 4X HD P880 hay Optimus F5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 4X HD P880
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG Optimus F5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus 4X HD P880 (3 ý kiến)
hoccodon6mẫu mã đẹp, nhỏ gọn hơn, tôi cũng đang dùng và chức năng tốt(3.480 ngày trước)
tramlikeKiểu dáng và chất lượng rất tuyệt vời!(3.490 ngày trước)
cuongjonstone123nếu như nhập sai từ, người dùng không thể ấn nút Backspace để mở chức năng Autocorrect và chọn nhập một từ khác. Thay vào đó, máy sẽ xóa từng chữ cái của từ nhập sai và người dùng sẽ phải nhập lại từ mới.(3.779 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F5 (2 ý kiến)
chiocoshopOptimus 4X HD P880 chỉ hơn về mỗi vụ độ lớn màn hình thôi(3.784 ngày trước)
thanhhuyen_bsOptimus F5 đáng mua hơn, tốt hơn(3.980 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 4X HD P880
đại diện cho
Optimus 4X HD P880
vsLG Optimus F5
đại diện cho
Optimus F5
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1.5 GHz Quad-Core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạULP GeForcevsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- Geo-tagging, face and smile detection, touch focus, image stabilization
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document editor
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2150mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ686giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng133gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước132.4 x 68.1 x 8.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ