Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Honor 7i hay Huawei Mate S, Honor 7i vs Huawei Mate S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Honor 7i hay Huawei Mate S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Honor 7i
( 0 người chọn )
vs
Huawei Mate S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Honor 7i
Huawei Mate S

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i (ATH-AL00) 32GB (3GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i (ATH-AL00) 32GB (3GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate S 64GB Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Honor 7i (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Mate S (1 ý kiến)
shophuong87Huawei Mate S màn hình cảm ứng lớn hơn(3.706 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Honor 7i 16GB (2GB RAM) Gold
đại diện cho
Honor 7i
vsHuawei Mate S 64GB Grey
đại diện cho
Huawei Mate S
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsARM Cortex-A53 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 405vsMali-T628 MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácThiết kế camera dạng trượt.
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.265 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 3100mAhvsLi-Ion 2700mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng160gvs156gTrọng lượng
Kích thước141.6 x 71.2 x 7.8 mmvs149.8 x 75.3 x 7.2 mmKích thước
D

Đối thủ