Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Honor 4A (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Mate S (1 ý kiến)

shophuong87Huawei Mate S màn hình cảm ứng lớn, độ phân giải cao.(3.705 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Honor 4A Black đại diện cho Honor 4A | vs | Huawei Mate S 64GB Grey đại diện cho Huawei Mate S | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | HUAWEI | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A7 (1.1 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 304 | vs | Mali-T628 MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player - DivX/MP4/H.265 player - Document viewer - Photo/video editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Ion 2700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 156g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 72.1 x 8.5 mm | vs | 149.8 x 75.3 x 7.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Honor 4A vs Nexus 6P | ![]() | ![]() |
Honor 4A vs Huawei G8 | ![]() | ![]() |
Honor 4A vs Honor 7i | ![]() | ![]() |
Honor 4A vs Huawei Mate 7S | ![]() | ![]() |
Zenfone Go ZC500TG vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Galaxy Note 5 Duos vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KG vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE550KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE601KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Laser ZE500KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 Deluxe ZE551ML vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone Max ZC550KL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2E vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 ZE551ML vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
Zenfone 2 vs Honor 4A | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Huawei Mate S vs Huawei Mate 7S |
![]() | ![]() | Huawei Mate S vs LG Class (LG-F620S) |
![]() | ![]() | Huawei Mate S vs One A9 |
![]() | ![]() | Huawei Mate S vs Mate S |
![]() | ![]() | Huawei Mate S vs Huawei Mate 8 |
![]() | ![]() | Huawei Mate S vs LG Ray |
![]() | ![]() | Honor 7i vs Huawei Mate S |
![]() | ![]() | Huawei G8 vs Huawei Mate S |
![]() | ![]() | Nexus 6P vs Huawei Mate S |
![]() | ![]() | Xiaomi Mi 4c vs Huawei Mate S |
![]() | ![]() | LG G4 Pro vs Huawei Mate S |
![]() | ![]() | LG G4c vs Huawei Mate S |
![]() | ![]() | LG G4 vs Huawei Mate S |