Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4c (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic Eluga Switch (1 ý kiến)
shophuong87Panasonic Eluga Switch màn hình cảm ứng lớn, thiết kế đẹp.(3.095 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White đại diện cho Xiaomi Mi 4c | vs | Panasonic Eluga Switch đại diện cho Panasonic Eluga Switch | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 40% in 60 min (Quick Charge)
- Active noise cancellation with dedicated mic - XviD/DivX/MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3080mAh | vs | Li-Ion 2910 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xám | Màu | |||||
Trọng lượng | 132g | vs | 141g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.1 x 69.6 x 7.8 mm | vs | 152.7 x 75.1 x 7.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Mi 4c vs Huawei G8 |
Xiaomi Mi 4c vs Honor 7i |
Xiaomi Mi 4c vs Zuk Z1 |
Xiaomi Mi 4c vs Huawei Mate S |
Xiaomi Mi 4c vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4c vs iPhone 6S Plus |
Xiaomi Mi 4c vs LG Class (LG-F620S) |
Xiaomi Mi 4c vs Xiaomi Redmi Note 2 |
Xiaomi Mi 4c vs One A9 |
Xiaomi Mi 4c vs Mate S |
Xiaomi Mi 4c vs Oppo Neo 7 |
Xiaomi Mi 4c vs Redmi Note 2 Pro |
Xiaomi Mi 4c vs Redmi Note 3 |
Oppo Mirror 5s vs Xiaomi Mi 4c |
Oppo Mirror 5 vs Xiaomi Mi 4c |
Oppo R5s vs Xiaomi Mi 4c |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4c |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4c |
iPhone 6 vs Xiaomi Mi 4c |
iPhone 5S vs Xiaomi Mi 4c |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4c |
iPhone 5 vs Xiaomi Mi 4c |
Redmi 2 Prime vs Xiaomi Mi 4c |
Xiaomi Mi 4i vs Xiaomi Mi 4c |