Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Mi 4c hay LG Class (LG-F620S), Xiaomi Mi 4c vs LG Class (LG-F620S)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Mi 4c hay LG Class (LG-F620S) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Mi 4c
( 0 người chọn )
vs
LG Class (LG-F620S)
( 0 người chọn )
Xiaomi Mi 4c
LG Class (LG-F620S)

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Class (LG-F620S) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Class (LG-F620S) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Class (LG-F620S) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White
đại diện cho
Xiaomi Mi 4c
vsLG Class (LG-F620S) Silver
đại diện cho
LG Class (LG-F620S)
H
Hãng sản xuấtXiaomivsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 40% in 60 min (Quick Charge)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3080mAhvsLi-Ion 2050mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs480giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng132gvs147gTrọng lượng
Kích thước138.1 x 69.6 x 7.8 mmvs142 x 71,8 x 7,4 mmKích thước
D

Đối thủ