Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Plus (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG Gentle (1 ý kiến)

hvtshopLG Gentle thiết kế độc đáo, vừa cổ điển vừa hiện đại.(3.734 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire đại diện cho Galaxy S6 Plus | vs | LG Gentle Navy đại diện cho LG Gentle | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Exynos 7420 Octa | vs | 1.1 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-Core) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP8 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Video 2K
- TouchWiz UI - Curved edge screen - 24-bit/192kHz audio - Active noise cancellation with dedicated mic - Qi/PMA wireless charging (market dependent) - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - OneDrive (115 GB cloud storage) - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 143g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 117.7 x 58.7 x 16.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy S6 Plus vs iPhone 7 Edge | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Plus vs Galaxy J1 Pop | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Plus vs LG Band Play | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Plus vs Optimus G Pro 2 D838 | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Style | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Play | ![]() | ![]() |
iPhone 7C vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Iron Man vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy J5 vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy J7 vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Mini vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |