Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy J5 hay Galaxy S6 Plus, Samsung Galaxy J5 vs Galaxy S6 Plus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy J5 hay Galaxy S6 Plus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy J5
( 0 người chọn )
vs
Galaxy S6 Plus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Samsung Galaxy J5
Galaxy S6 Plus

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy J5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Plus (1 ý kiến)
LanHuong1999Galaxy S6 Plus thiết kế độc đáo với viền cong 2 bên.(3.775 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy J5 (SM-J500F) 16GB Black
đại diện cho
Samsung Galaxy J5
vsSamsung Galaxy S6 Plus Black Sapphire
đại diện cho
Galaxy S6 Plus
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsExynos 7420 OctaChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsCortex-A53 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T760MP8Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs4GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Video 2K
- TouchWiz UI
- Curved edge screen
- 24-bit/192kHz audio
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Qi/PMA wireless charging (market dependent)
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- OneDrive (115 GB cloud storage)
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng146gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước142.1 x 71.8 x 7.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ