Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S6 Active (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 5 (3 ý kiến)

hamishopGalaxy Note 5 đã được nâng cấp lên 4GB RAM(3.322 ngày trước)

anht401Samsung cũng đã nâng cấp viên pin dung lượng cao cho Galaxy Note 5, sản phẩm này sử dụng pin 3000mAh đủ sức cho bạn sử dụng trong nhiều ngày làm việc. Khi ở chế độ tiết kiệm năng lượng, thậm chí thiết bị này còn cho phép bạn dùng thêm một vài tiếng nữa.(3.445 ngày trước)
Mở rộng

LanHuong1989Samsung Galaxy Note 5 có màn hình cảm ứng lớn.(3.617 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S6 Active (SM-G890) Blue for AT&T đại diện cho Samsung Galaxy S6 Active | vs | Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T đại diện cho Samsung Galaxy Note 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A57 (2.1 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.2 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760 | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.1inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Chống nước, chống bụi
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay - OneDrive (115 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - Samsung Pay (Visa, MasterCard certified) - IP67 certified - dust and water resistant up to 1 meter and 30 minutes - MIL-STD-810G certified - salt, dust, humidity, rain, vibration, solar radiation, transport and thermal shock resistant | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2550mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 23giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 171g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.5 x 70.6 x 6.9 mm | vs | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S6 Active vs Galaxy Note 5 Edge | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs Samsung Galaxy A9 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs HTC One (E8) Dual Sim | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs Galaxy S6 Plus | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs LG Gentle | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs LG Band Play | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S6 Active vs Optimus G Pro 2 D838 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
HTC One ME vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Mini vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Active (SM-G890) vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
HTC One M9+ vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
HTC One M9 vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Samsung Galaxy S6 Active | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Edge |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Samsung Galaxy A9 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs LG G5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Duos |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Compact |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Premium |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Dual |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Premium Dual |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy J1 Ace |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs One M9 Plus Supreme Camera |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Plus |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy Note 5 |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Samsung Galaxy Note 5 |
![]() | ![]() | HTC One M9+ vs Samsung Galaxy Note 5 |
![]() | ![]() | HTC One E9+ vs Samsung Galaxy Note 5 |