Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 5 (2 ý kiến)
hamishopThiết kế với một bộ kim loại bóng loáng kết hợp cùng 2 mặt kính cường lực dựa theo siêu phẩm Galaxy S6 được ra mắt cách đây không lâu(2.940 ngày trước)
anht401Màn hình kích thước lớn lên đến 5.66-inch cũng giúp người dùng cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng sản phẩm này. Thêm vào đó để giúp chống xước và tăng độ bền, Samsung đã trang bị cho chiếc điện thoại này công nghệ màn hình thế hệ mới nhất của Corning kết hợp với đó là công nghệ điện dung đa điểm cho phép bạn có thể thao tác với nhiều điểm cảm ứng khác nhau.(3.062 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Xperia Z5 Dual (1 ý kiến)
shophuong87Xperia Z5 Dual có 2 sim 2 sóng, ảnh nét/(3.148 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 5 SM-N920A 32GB Black Sapphire for AT&T đại diện cho Samsung Galaxy Note 5 | vs | Sony Xperia Z5 Dual (E6633) Gold đại diện cho Xperia Z5 Dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.0 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760MP8 | vs | Adreno 430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 23Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Photo/video editor - Document editor - Fingerprint sensor (PayPal certified) - S Pen stylus | vs | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- ANT+ support - Active noise cancellation with dedicated mic - Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/Flac player - Document viewer - Photo/video editor - IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes - Fingerprint sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Ion 2900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 520giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 171g | vs | 154g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.2 x 76.1 x 7.6 mm | vs | 146 x 72 x 7.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Edge |
Samsung Galaxy Note 5 vs Samsung Galaxy A9 |
Samsung Galaxy Note 5 vs LG G5 |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy Note 5 Duos |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Compact |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Premium |
Samsung Galaxy Note 5 vs Xperia Z5 Premium Dual |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy J1 Ace |
Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S |
Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S Plus |
Samsung Galaxy Note 5 vs One M9 Plus Supreme Camera |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Plus |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Edge |
Samsung Galaxy S6 Active vs Samsung Galaxy Note 5 |
iPhone 6 Plus vs Samsung Galaxy Note 5 |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy Note 5 |
HTC One M9+ vs Samsung Galaxy Note 5 |
HTC One E9+ vs Samsung Galaxy Note 5 |