Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4 Stylus hay G4 Beat, LG G4 Stylus vs G4 Beat

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4 Stylus hay G4 Beat đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G4 Stylus
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
G4 Beat
( 0 người chọn )
1
0
LG G4 Stylus
G4 Beat

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White  for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Metallic Silver for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus Floral White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 Stylus Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG G4 Beat (LG G4s/ G4 s) Metallic Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4 Stylus (1 ý kiến)
LanHuong1989LG G4 Stylus màn hình cảm ứng rộng, chụp ảnh đẹp.(3.755 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G4 Beat (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White for T-Mobile
đại diện cho
LG G4 Stylus
vsLG G4 Beat (LG G4s/ G4 s) Metallic Gray
đại diện cho
G4 Beat
H
Hãng sản xuấtLG GvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng163gvs139gTrọng lượng
Kích thước154.3 x 79.2 x 9.6 mmvs142.7 x 72.6 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ