Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G4 Stylus hay G4 F500 S/L/K, LG G4 Stylus vs G4 F500 S/L/K

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G4 Stylus hay G4 F500 S/L/K đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G4 Stylus
( 0 người chọn )
vs
G4 F500 S/L/K
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG G4 Stylus
G4 F500 S/L/K

So sánh về giá của sản phẩm

LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White  for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus (LG G Stylo) Metallic Silver for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G4 Stylus Floral White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G4 Stylus Metallic Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
LG G4 F500 S/L/K
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G4 Stylus (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn G4 F500 S/L/K (1 ý kiến)
LanHuong1989G4 F500 S/L/K chụp ảnh đẹp hơn LG G4 Stylus .(3.758 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G4 Stylus (LG G Stylo) Floral White for T-Mobile
đại diện cho
LG G4 Stylus
vsLG G4 F500 S/L/K
đại diện cho
G4 F500 S/L/K
H
Hãng sản xuấtLG GvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs2560 x 1440pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsQuay video 4k
Phiên bản da
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ432giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượng163gvs155gTrọng lượng
Kích thước154.3 x 79.2 x 9.6 mmvs148.9 x 76.7 x 9.8 mmKích thước
D

Đối thủ