Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i5-3570 hay Intel Core i5-3570K, Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3570K

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i5-3570 hay Intel Core i5-3570K đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i5-3570
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i5-3570K
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
3
8
Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570K

So sánh về giá của sản phẩm

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3570 (3 ý kiến)
banhangusa679cùng hiệu năng thì mình chọn Intel Core i5-3570 vì giá rẻ hơn(3.512 ngày trước)
kieu_htnhiệu năng Intel Core i5-3570 không thua kém đối thủ mà giá rẻ hơn thì mình sẽ chọn thôi(3.512 ngày trước)
shophuutrongIntel Core i5-3570 không kém hơn Intel Core i5-3570K nhưng giá sẽ rẻ hơn nên mình lựa chọn Intel Core i5-3570(3.512 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3570K (8 ý kiến)
trong8147@gmail.comKhả năng ép xung là việc lựa chon cần thiết cho tương lai !(2.778 ngày trước)
dragoncandy9xIntel Core i5-3570K tốt hơn nhiều so với Intel Core i5-3570(3.512 ngày trước)
MTComputersnếu được chọn mình sẽ chọn Intel Core i5-3570K(3.512 ngày trước)
duykhang1995Intel Core i5-3570K là 1 lựa chọn không hề tồi chút nào(3.512 ngày trước)
Thaonguyen2607Intel Core i5-3570K mình đánh giá cao hơn 1 chút so với đối thủ(3.512 ngày trước)
giaultnpd01528Intel Core i5-3570K cho hiệu năng tốt hơn hẳn so với Intel Core i5-3570(3.512 ngày trước)
thanhptps03474Intel Core i5-3570K là lựa chọn tốt hơn hẳn(3.512 ngày trước)
xungnlPS01245Intel Core i5-3570K là lựa chọn quá tuyệt vời(3.512 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-3570 (3.4GHz turbo up 3.8GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3570
vsIntel Core i5-3570K (3.4GHz turbo up 3.8GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3570K
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i5Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Ivy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.40GHzvs3.40GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency3.80GHzvs3.80GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport-vs-Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache6 MBvs6 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vs-Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)77vs77Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
vs
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• -
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ