Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i5-3550 hay Intel Core i5-3570K, Intel Core i5-3550 vs Intel Core i5-3570K

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i5-3550 hay Intel Core i5-3570K đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i5-3550
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i5-3570K
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
Intel Core i5-3550
Intel Core i5-3570K

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i5-3550 (3.3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Intel Core i5-3570K (3.4GHz turbo up 3.8GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3550 (2 ý kiến)
huongttlmọi thông số đúng là gần như tưong đông nhưng giá rẻ hơn đúng là 1 sự lựa chọn quá tốt(3.286 ngày trước)
quangtvlmọi thông số gần như tương đồng nhau nhưng Intel Core i5-3550 có giá rẻ hơn rất nhiều(3.286 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3570K (3 ý kiến)
phuongttgIntel Core i5-3570K là sản phẩm quá tuyệt vời 1 lựa chọn cho mọi dàn máy(3.286 ngày trước)
vietnhamình đánh giá cao Intel Core i5-3570K nhở tốc độ xử lý của nó(3.286 ngày trước)
trungvbqIntel Core i5-3570K luôn đc đánh giá là 1 sản phẩm tuyệt vời về hiệu năng(3.286 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-3550 (3.3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3550
vsIntel Core i5-3570K (3.4GHz turbo up 3.8GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3570K
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i5Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Ivy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.30GHzvs3.40GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency3.70GHzvs3.80GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport-vs-Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache6 MBvs6 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vs-Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)77vs77Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
vs
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• -
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ