Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Mobiistar Touch S08 hay Mobiistar Touch Kem 452 HDMI, Mobiistar Touch S08 vs Mobiistar Touch Kem 452 HDMI

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Mobiistar Touch S08 hay Mobiistar Touch Kem 452 HDMI đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Mobiistar Touch S08
( 0 người chọn )
vs
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Mobiistar Touch S08
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI

So sánh về giá của sản phẩm

Mobiistar Touch S08
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch S08 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Kem 452 HDMI (1 ý kiến)
banbuonbanleMobiistar Touch Kem 452 HDMI màn hình lớn, pin tốt(3.808 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Mobiistar Touch S08
đại diện cho
Mobiistar Touch S08
vsMobiistar Touch Kem 452 HDMI White
đại diện cho
Mobiistar Touch Kem 452 HDMI
H
Hãng sản xuấtMobiistarvsMobiistarHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ137giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs180gTrọng lượng
Kích thước60 x 114 x 10vs124.2 x 68 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ