Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Lai 504K (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Mobiistar Touch Kem 452 HDMI (1 ý kiến)

banbuonbanleMobiistar Touch Kem 452 HDMI nhìn siêu yêu(3.679 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Mobiistar Touch Lai 504K đại diện cho Mobiistar Touch Lai 504K | vs | Mobiistar Touch Kem 452 HDMI White đại diện cho Mobiistar Touch Kem 452 HDMI | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Mobiistar | vs | Mobiistar | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • Không xác định • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • WCDMA 2100 MHz | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2200mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen • Vàng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 142.9*72.6*9 | vs | 124.2 x 68 x 11 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch S08 | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch Lai 502 HD | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch S40 | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Touch Kem 452 | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Prime Xense | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Lai Y | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Lai 504K vs Mobiistar Prime X | ![]() | ![]() |
Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Lai 504K | ![]() | ![]() |