Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel One Touch Idol X hay Alcatel One Touch Idol Mini, Alcatel One Touch Idol X vs Alcatel One Touch Idol Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel One Touch Idol X hay Alcatel One Touch Idol Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel One Touch Idol X
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel One Touch Idol Mini
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Alcatel One Touch Idol X
Alcatel One Touch Idol Mini

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Idol X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Idol 2 Mini
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Idol Mini Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Idol Mini Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Idol Mini Slate
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Idol X (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Idol Mini (2 ý kiến)
huongmuahe16Phù hợp với mọi người sử dụng, pin bền, chơi game nét, tốc độ truy cập mạng nhanh(3.671 ngày trước)
Dogiadungnhatbanchất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền, chụp ảnh nét(3.671 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Idol X
đại diện cho
Alcatel One Touch Idol X
vsAlcatel One Touch Idol Mini Slate
đại diện cho
Alcatel One Touch Idol Mini
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevs1.3 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs96gTrọng lượng
Kích thướcvs127.1 x 62 x 7.9mmKích thước
D

Đối thủ