Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Alcatel One Touch Idol 2 16GB hay Alcatel One Touch Idol X, Alcatel One Touch Idol 2 16GB vs Alcatel One Touch Idol X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Alcatel One Touch Idol 2 16GB hay Alcatel One Touch Idol X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Alcatel One Touch Idol 2 16GB
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alcatel One Touch Idol X
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Alcatel One Touch Idol 2 16GB
Alcatel One Touch Idol X

So sánh về giá của sản phẩm

Alcatel One Touch Idol 2 16GB Chocolate
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Idol 2 16GB Hot Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Idol 2 16GB Slate
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Idol 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Alcatel One Touch Idol X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Idol 2 16GB (1 ý kiến)
huongmuahe16chụp ảnh, nghe nhạc hay, pin bền, chơi game nét, tốc độ truy cập mạng nhanh(3.672 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Idol X (1 ý kiến)
Dogiadungnhatbangiá cả phù hợp, nhỏ gọn, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.672 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Alcatel One Touch Idol 2 16GB White
đại diện cho
Alcatel One Touch Idol 2 16GB
vsAlcatel One Touch Idol X
đại diện cho
Alcatel One Touch Idol X
H
Hãng sản xuấtAlcatelvsAlcatelHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
vs- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng128gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước136 x 70 x 7.3 mmvsKích thước
D

Đối thủ