Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Droid Incredible 2 hay DROID X, Droid Incredible 2 vs DROID X

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Droid Incredible 2 hay DROID X đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Droid Incredible 2
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
DROID X
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
11
4
Droid Incredible 2
DROID X

So sánh về giá của sản phẩm

HTC DROID Incredible 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola DROID X
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (10 ý kiến)
xedienhanoikiểu dáng đẹp,dễ sử dụng cho dù cấu hình không bằng(3.715 ngày trước)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.733 ngày trước)
phimtoancauMáy dùng sướng hơn,pin chờ khỏe hơn, nghe gọi tốt(3.902 ngày trước)
xedienxinPin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng(3.902 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao, mức giá vừa phải. tuy nhiên thiết kế ko đẹp mắt(4.027 ngày trước)
hakute6điện thoại cảm ứng lướt web thích hơn(4.263 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp,dễ sử dụng cho dù cấu hình không bằng(4.313 ngày trước)
hongnhungminimartlúc nào mình cũng ưu tiên HTC hơn(4.896 ngày trước)
athena39Chưa dùng dòng Droid bao giờ, nhưng kiểu dáng incredible 2 nhìn vượt trội hơn hẳn :)(5.112 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanDroid Incredible 2 màn hình ấn tượng quá, muốn thử lắm(5.113 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID X (4 ý kiến)
tramlikegia re hơn, kiểu dáng mảnh mai và hiện đại hơn.lại có tính năng • 3D(4.042 ngày trước)
thinha2máy dùng pin khỏe 1 ngày chơi game liên tục hơn 5h đồng hồ còn 10%(4.886 ngày trước)
dungbdssang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền,(5.105 ngày trước)
0909214679Pin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng,(5.105 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC DROID Incredible 2
đại diện cho
Droid Incredible 2
vsMotorola DROID X
đại diện cho
DROID X
H
Hãng sản xuấtHTCvsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz)vsTI OMAP 3430 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.1 (Eclair)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsPowerVR SGX530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-WVGAKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
• Micro HDMI
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI
- Touch-sensitive controls with rotating icons
- SRS WOWHD surround sound enhancement
- SNS integration
- Digital compass
- Dedicated search key
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa
- auto–focus
- Google Over the Air updates
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1450 mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoại6.5giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Cam
Màu
Trọng lượng135gvs155gTrọng lượng
Kích thước120.7 x 64 x 12.2 mmvs65.5 x 127.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ