Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (10 ý kiến)

xedienhanoikiểu dáng đẹp,dễ sử dụng cho dù cấu hình không bằng(3.715 ngày trước)

nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng, cấu hình mạnh mẽ(3.733 ngày trước)

phimtoancauMáy dùng sướng hơn,pin chờ khỏe hơn, nghe gọi tốt(3.902 ngày trước)

xedienxinPin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng(3.902 ngày trước)

hoccodon6cấu hình cao, mức giá vừa phải. tuy nhiên thiết kế ko đẹp mắt(4.027 ngày trước)

hakute6điện thoại cảm ứng lướt web thích hơn(4.263 ngày trước)

luanlovely6kiểu dáng đẹp,dễ sử dụng cho dù cấu hình không bằng(4.313 ngày trước)

hongnhungminimartlúc nào mình cũng ưu tiên HTC hơn(4.896 ngày trước)

athena39Chưa dùng dòng Droid bao giờ, nhưng kiểu dáng incredible 2 nhìn vượt trội hơn hẳn :)(5.112 ngày trước)

tc_truongvienphuongtanDroid Incredible 2 màn hình ấn tượng quá, muốn thử lắm(5.113 ngày trước)
Ý kiến của người chọn DROID X (4 ý kiến)

tramlikegia re hơn, kiểu dáng mảnh mai và hiện đại hơn.lại có tính năng • 3D(4.042 ngày trước)

thinha2máy dùng pin khỏe 1 ngày chơi game liên tục hơn 5h đồng hồ còn 10%(4.886 ngày trước)

dungbdssang trọng, quý phái, pin rất bền, giá cả phải chăng, có nhiều cải tiến, sài bền,(5.105 ngày trước)

0909214679Pin bền, nhắn tin nhanh, dễ sử dụng,(5.105 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID Incredible 2 đại diện cho Droid Incredible 2 | vs | Motorola DROID X đại diện cho DROID X | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | TI OMAP 3430 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | PowerVR SGX530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-WVGA | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB • Micro HDMI | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - SRS WOWHD surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Google Search, Google Maps, GTalk with Presence, Gmail, YouTube™, Latitude, and Google Calenda
- Photosharing capable: Picasa - auto–focus - Google Over the Air updates | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 220giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.7 x 64 x 12.2 mm | vs | 65.5 x 127.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Droid Incredible 2 vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
Droid Incredible 2 vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
Droid Incredible 2 vs HTC Trophy | ![]() | ![]() |
Droid Incredible 2 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
Droid Incredible 2 vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |