Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Droid Incredible 2 (4 ý kiến)

kemsusuSo với các điện thoại thông minh HTC khác, vần HTC có phần nhẹ hơn(3.873 ngày trước)

hoccodon6cấu hình cao., nhiều ứng dụng, bề ngoài bắt mắt(4.172 ngày trước)

hoacodondùng khá mượt và có kiểu dáng đẹp, có nhiều điểm giống Iphone(4.345 ngày trước)

blinkDroid Incredible 2 giá tốt hơn, tính năng tương đương(4.948 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Rhyme (12 ý kiến)

xedienhanoimẫu mã đẹp và ấn tượng ...giá cả phải chăng(3.716 ngày trước)

nijianhapkhaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.728 ngày trước)

phimtoancauĐiện thoại đơn giản nhưng thực dụng, trải nghiệm thú vị(3.903 ngày trước)

xedienxindùng khá mượt và có kiểu dáng đẹp, có nhiều điểm giống Iphone(3.903 ngày trước)

tramlikemẫu mã đẹp và ấn tượng ...giá cả phải chăng, nhiều người sử dụng(4.043 ngày trước)

luanlovely6xem phim cũng hay nữa, mình rất thích(4.046 ngày trước)

hakute6thiết kế dẹp, máy mạnh, chụp hình nét hon(4.074 ngày trước)

lan130Sang trọng hơn có vẻ giống Iphone hơn(4.659 ngày trước)

votienkdSo với các điện thoại thông minh HTC khác, vần HTC có phần nhẹ hơn và nặng khoảng 130 gram.(4.854 ngày trước)

dailydaumoHTC thoi mặc dù cũng khoái moto lắm(4.890 ngày trước)

hongnhungminimartthiết kế đẹp, nhưng chỉ nữ dùng đc(4.897 ngày trước)

tuankietautoHTC đã khẳng định được giá trị ở phân khúc này, mẫu mã cũng đẹp hơn(4.980 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC DROID Incredible 2 đại diện cho Droid Incredible 2 | vs | HTC Rhyme (HTC Bliss) đại diện cho HTC Rhyme | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - SRS WOWHD surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI 3.5 - Touch-sensitive controls - Light-up Charm Indicator accessory - SNS integration - Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 360 giờ | vs | 340 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Tím | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.7 x 64 x 12.2 mm | vs | 119 x 60.8 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Droid Incredible 2 vs DROID X | ![]() | ![]() |
Droid Incredible 2 vs HTC ThunderBolt | ![]() | ![]() |
Droid Incredible 2 vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
Droid Incredible 2 vs HTC Trophy | ![]() | ![]() |
Droid Incredible 2 vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
HTC Droid Incredible vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Radar vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | DROID BIONIC vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Torch 9850 vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Incredible S vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Desire S vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Sensation XE vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | HTC Sensation vs HTC Rhyme |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs HTC Rhyme |