Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Incredible S (2 ý kiến)

bongbang002đơn giản, mới lạ, độc đáo, dặc sắc(3.609 ngày trước)

PhatTaiPhatTaicái này cấu hình mạnh hơn cái kia(4.901 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC ThunderBolt (5 ý kiến)

hoccodon6màu sắc, mẫu mã dẹp. độ nét cao, sang trọng hơn(4.039 ngày trước)

luanlovely6nhìn phong cách hơn so với Incredible S(4.311 ngày trước)

hoacodoncảm ứng mượt, hệ điều hành thông minh(4.343 ngày trước)
huuphuoccapdienhướng dẫn bạn đến nơi nhanh chóng.(4.391 ngày trước)

lan130Vote cho HTC vì kiểu dáng và tính năng(4.663 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Incredible S S710e Black đại diện cho Incredible S | vs | HTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon) đại diện cho HTC ThunderBolt | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8255 (1 GHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 205 | vs | Adreno 205 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - Dedicated search key - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense v3.0 UI - Touch-sensitive controls with rotating icons - Stereo FM radio with RDS | vs | - Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense 2.0 UI - Multi-touch input method - DNSe (Dolby mobile sound enhancement) - Video Skype & SNS integration - built-in kickstand - Digital compass - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA9 player - DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV9/player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1450 mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 6.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 290giờ | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 136g | vs | 164g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120 x 64 x 11.7 mm | vs | 122 x 66 x 13 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Incredible S vs HTC Droid Incredible | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Droid Incredible 2 | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Arc S | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Galaxy SL | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Nexus S | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Sony Xperia Neo | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Optimus Black | ![]() | ![]() |
Incredible S vs LG Revolution | ![]() | ![]() |
Incredible S vs Bold 9650 | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
Incredible S vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Desire S vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Desire HD vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Incredible S | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Incredible S | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Incredible S | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Incredible S | ![]() | ![]() |
HTC EVO vs Incredible S | ![]() | ![]() |
![]() | HTC ThunderBolt vs DROID PRO |
![]() | ![]() | HTC ThunderBolt vs LG Revolution |
![]() | ![]() | HTC ThunderBolt vs HTC Trophy |
![]() | ![]() | HTC ThunderBolt vs Motorola Triumph |
![]() | ![]() | DROID 3 vs HTC ThunderBolt |
![]() | ![]() | DROID 2 vs HTC ThunderBolt |
![]() | ![]() | Motorola Atrix vs HTC ThunderBolt |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs HTC ThunderBolt |
![]() | ![]() | Droid Incredible 2 vs HTC ThunderBolt |
![]() | ![]() | HTC Droid Incredible vs HTC ThunderBolt |
![]() | ![]() | HTC EVO vs HTC ThunderBolt |