Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Droid Incredible hay HTC ThunderBolt, HTC Droid Incredible vs HTC ThunderBolt

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Droid Incredible hay HTC ThunderBolt đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Droid Incredible
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC ThunderBolt
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
2
3
HTC Droid Incredible
HTC ThunderBolt

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Droid Incredible
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Droid Incredible (2 ý kiến)
hoacodonGiá rẻ cáu hình cao rất tuyệt.(3.801 ngày trước)
lan130HTC Droid Incredible kiểu dán đẹp hơn, dùng cũng thích hơn(4.119 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC ThunderBolt (3 ý kiến)
hoccodon6thiết kế đẹp, cảm ứng tốt, nhiều tính năng hơn(3.574 ngày trước)
hakute6màn hình lớn, thiết kế rộng và bền hơn(3.597 ngày trước)
PhatTaiPhatTaichiếcnaày màn hình rộng hơn nên mình thích hơn(4.359 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Droid Incredible
đại diện cho
HTC Droid Incredible
vsHTC Thunderbolt 4G (HTC Incredible HD, HTC Droid Thunderbolt) (For Verizon)
đại diện cho
HTC ThunderBolt
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vs1 GHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.7inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- HTC Sense UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackball
- Dedicated search key
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
vs- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense 2.0 UI
- Multi-touch input method
- DNSe (Dolby mobile sound enhancement)
- Video Skype & SNS integration
- built-in kickstand
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
- DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV9/player
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ150giờvs330 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs164gTrọng lượng
Kích thước117.6 x 58.4 x 11.9 mmvs122 x 66 x 13 mmKích thước
D

Đối thủ