Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canvas Win W121 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 540 Dual SIM (2 ý kiến)

nijianhapkhautiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn(3.836 ngày trước)

hqkhanhbtDùng máy của bác Bill Gate thì yên tâm hơn(3.838 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Micromax Canvas Win W121 đại diện cho Canvas Win W121 | vs | Microsoft Lumia 540 Dual SIM Black đại diện cho Lumia 540 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Hãng khác | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer - Video/photo editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 576 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 152g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 144 x 73.7 x 9.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Hue | ![]() | ![]() |
Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Xpress | ![]() | ![]() |
Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Juice 2 | ![]() | ![]() |
Lava Iris Win1 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas 2.2 A114 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Micromax Canvas Nitro A310 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |