Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Moto E (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canvas Win W121 (3 ý kiến)

nijianhapkhaumới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà(3.836 ngày trước)

xedienhanoiCanvas Win W121 có vè ngoài nhìn đpẹ hơn(3.842 ngày trước)

googleqht2010Canvas Win W121 có vè ngoài nhìn đpẹ hơn(3.935 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto E (XT1021) Black đại diện cho Moto E | vs | Micromax Canvas Win W121 đại diện cho Canvas Win W121 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 302 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • iMMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Drive (50 GB cloud storage) - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa | vs | - SNS integration
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.8 x 64.8 x 12.3 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Moto E vs Xperia T3 | ![]() | ![]() |
Moto E vs LG Volt | ![]() | ![]() |
Moto E vs One mini 2 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Desire 616 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry Passport | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry Classic | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry Z3 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Blackberry 9720 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid Z5 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Moto E vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Zenfone 5 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Galaxy Star 2 Plus | ![]() | ![]() |
Moto E vs Lumia 730 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto X 2014 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Motorola Nexus 6 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Huawei Honor Holly | ![]() | ![]() |
Moto E vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto G Dual SIM (2014) | ![]() | ![]() |
Moto E vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Moto E vs Lava Iris Fuel 60 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Lava Iris Win1 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto G 4G (2015) | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto E (2015) | ![]() | ![]() |
Moto E vs Gionee M2 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Micromax Unite 3 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Micromax Canvas 4 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Micromax Bolt D320 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Micromax Bolt S300 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Micromax Bolt A068 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Micromax Canvas Entice | ![]() | ![]() |
Moto E vs Huawei Honor Bee | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto G (3rd gen) | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto E Dual SIM (2nd gen) | ![]() | ![]() |
Moto E vs Vibe X3 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Oppo Neo 5 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto X Force | ![]() | ![]() |
Samsung Z vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy Star Pro vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy Star S5280 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 630 Dual Sim vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Moto E | ![]() | ![]() |
Moto G vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Moto E | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Hue |
![]() | ![]() | Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Xpress |
![]() | ![]() | Canvas Win W121 vs Micromax Canvas Juice 2 |
![]() | ![]() | Canvas Win W121 vs Lumia 540 Dual SIM |
![]() | ![]() | Lava Iris Win1 vs Canvas Win W121 |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Canvas Win W121 |
![]() | ![]() | Lumia 630 vs Canvas Win W121 |
![]() | ![]() | Lumia 525 vs Canvas Win W121 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas 2.2 A114 vs Canvas Win W121 |
![]() | ![]() | Micromax Canvas Nitro A310 vs Canvas Win W121 |