Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Star LTE (2 ý kiến)

Dogiadungnhatbangiá cả hợp lý, chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, pin bền(3.808 ngày trước)

hungbk90máy cấu hình tốt,lướt web nhanh(3.892 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pixi 3 (3.5) (3 ý kiến)

huongmuahe16Alcatel Pixi 3 có thể chạy 3 hệ điều hành, dáng vẻ cũng ấn tượng hơn(3.855 ngày trước)

kemsusuAlcatel Pixi 3 có thể chạy 3 hệ điều hành, nhìn kiểu dáng cũng ấn tượng hơn(3.872 ngày trước)

googleqht2010Alcatel Pixi 3 có thể chạy 3 hệ điều hành(3.901 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel OneTouch Pop Star LTE đại diện cho Alcatel OneTouch Pop Star LTE | vs | Alcatel OneTouch Pixi 3 (3.5) 4009X Black đại diện cho Alcatel Pixi 3 (3.5) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 262K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.9 x 63.5 x 9.6mm | vs | 112.2 x 62 x 11.9mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel OneTouch Pop Mega LTE | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D3 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D1 | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop Icon | ![]() | ![]() |
Alcatel OneTouch Pop Star LTE vs Alcatel Pop D5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Alcatel Pixi 3 (3.5) vs Alcatel Pixi 3 (4.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pixi 3 (3.5) vs Alcatel Pixi 3 (5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D5 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop Icon vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D1 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Alcatel Pop D3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | ZTE Kis 3 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Alcatel Pixi 3 (3.5) |