Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Alcatel OneTouch Pop Star LTE (7 ý kiến)

DogiadungnhatbanMàn hình rộng, dễ dàng khi sử dụng, chất lượng hình ảnh nét,(3.840 ngày trước)

huongmuahe16người dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay(3.887 ngày trước)

kemsusungười dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay ((3.904 ngày trước)

shopngoctram69mobile này màn hình nhỏ hơn nhưng nhiều người chọn(3.913 ngày trước)

hungbk90màn hình tốt cấu hình cao,nhiều úng dụng(3.916 ngày trước)

Khaimy2013man hinh dep ,giao dien de su dung(3.933 ngày trước)

hotronganhangchắc chắn, cao cấp, người dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay(3.946 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel Pop D1 (1 ý kiến)

shoplinhHC249máy chạy chuẩn k bị lỗi kiểu dáng đẹp(3.946 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Alcatel OneTouch Pop Star LTE đại diện cho Alcatel OneTouch Pop Star LTE | vs | Alcatel One Touch Pop D1 Black đại diện cho Alcatel Pop D1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Alcatel | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 2.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 312giờ | vs | 324 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 101g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.9 x 63.5 x 9.6mm | vs | 112.2 x 62 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |