Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Doogee DG900 hay Iocean X8 mini, Doogee DG900 vs Iocean X8 mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Doogee DG900 hay Iocean X8 mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Doogee DG900
( 0 người chọn )
vs
Iocean X8 mini
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
0
4
Doogee DG900
Iocean X8 mini

So sánh về giá của sản phẩm

Doogee DG900 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Doogee DG900 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Iocean X8 mini
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Doogee DG900 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Iocean X8 mini (3 ý kiến)
nijianhapkhaucác tiện ích mới nhất nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.742 ngày trước)
phimtoancauxu hướng mới, cảm ứng mượt, hệ điều hành mở(3.904 ngày trước)
xedienxinCảm ứng mạnh mẽ pin khỏe, máy đẹp nghe gọi tốt, thiết kế vuông vắn cẩm chắc tay(3.907 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Doogee DG900 Black
đại diện cho
Doogee DG900
vsIocean X8 mini
đại diện cho
Iocean X8 mini
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau18Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs220giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng134gvs134gTrọng lượng
Kích thước153 x 76 x 6.9vs142 x 70.1 x 7.6Kích thước
D

Đối thủ