Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iNew V7 hay Doogee DG900, iNew V7 vs Doogee DG900

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iNew V7 hay Doogee DG900 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iNew V7
( 0 người chọn )
vs
Doogee DG900
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
0
6
iNew V7
Doogee DG900

So sánh về giá của sản phẩm

iNew V7 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Doogee DG900 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Doogee DG900 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn iNew V7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Doogee DG900 (5 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.683 ngày trước)
xedienhanoidáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng, kết nối 3g được(3.683 ngày trước)
hakute6màn hình to hơn, kho ứng dụng nhiều hơn(3.797 ngày trước)
phimtoancauxem phim nhanh, mẫu mã hót NHẤT(3.845 ngày trước)
xedienxinCó kết nối 3g vào mạng dễ dàng, mọi chức năng thật tuyệt vời, pin khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.848 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

iNew V7 White
đại diện cho
iNew V7
vsDoogee DG900 Black
đại diện cho
Doogee DG900
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs1920 × 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs18MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs134gTrọng lượng
Kích thước143 x 72.2 x 6.5mmvs153 x 76 x 6.9Kích thước
D

Đối thủ