Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) hay Acer Liquid Z410, Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) vs Acer Liquid Z410

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) hay Acer Liquid Z410 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Liquid Z410
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
10
3
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
Acer Liquid Z410

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z410
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) (9 ý kiến)
muabui1210độ phân giải cao, chụp ảnh nét, xem phim hay chơi game cực kỳ mượt(3.189 ngày trước)
giadungtotđộ phân giải cao, chụp ảnh nét, xem phim hay chơi game cực kỳ mượt(3.284 ngày trước)
Dogiadungnhatbancó nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang, bẩn chất vẫn ưa dòng này hơn, kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền(3.317 ngày trước)
giadungshop102dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu, giá rẻ(3.362 ngày trước)
hungbk90cấu hình tôts màn hình đẹp,giá tốt(3.393 ngày trước)
kemsusucó nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang, cấu hình cao nữa(3.394 ngày trước)
smileshop102dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang(3.394 ngày trước)
shopgiadung102kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền..........(3.394 ngày trước)
googleqht2010Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) màu đẹp hơn(3.414 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Liquid Z410 (3 ý kiến)
khoa8canhsekaicau hinh vuot troi, man hinh to,pi lau hon,nghe goi ro rang(3.188 ngày trước)
nguyen_nghiaAcer Liquid Z410 nghe gọi camera chụp hình tốt.(3.291 ngày trước)
huongmuahe16có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang, bẩn chất vẫn ưa dòng này hơn(3.364 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
đại diện cho
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
vsAcer Liquid Z410
đại diện cho
Acer Liquid Z410
H
Hãng sản xuấtLenovovsAcerHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Lenovo Vibe 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Photo/video editor
- Document viewer
- Camera trước 2 MP
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại30giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ580giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141 x 70.5 x 7.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ