Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 5 Lite hay Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T), Zenfone 5 Lite vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 5 Lite hay Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 5 Lite
( 0 người chọn )
vs
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Zenfone 5 Lite
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 5 Lite (A502CG) Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone 5 Lite (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) (1 ý kiến)
shopngoctram69lenovo k3 ko ai chọn cái kia cũng vậy(3.355 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 5 Lite (A502CG) Charcoal Black
đại diện cho
Zenfone 5 Lite
vsLenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
đại diện cho
Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
H
Hãng sản xuấtAsus ZenfonevsLenovoHãng sản xuất
ChipsetIntel Atom Z2520 (1.2 GHz)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP2vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcĐang chờ cập nhậtvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Lenovo Vibe 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Photo/video editor
- Document viewer
- Camera trước 2 MP
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Po 2500mAhvsLi-Ion 2300mAhPin
Thời gian đàm thoại9.6giờvs30giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ424giờvs580giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượng160gvs128gTrọng lượng
Kích thước148.2 x 72.8 x 10.8 mmvs141 x 70.5 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ