Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Lenovo Golden Warrior Note 8 (7 ý kiến)

hungbk90máy có thiet kế đẹp,cấu hình khủng(3.925 ngày trước)

kimduyen59Máy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.957 ngày trước)

muahangonlinehc320Máy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.964 ngày trước)

hc304Máy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả hợp lí(3.968 ngày trước)

smileshop102Máy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.969 ngày trước)

hotronganhangmàu rất đẹp, chụo hình rõ nét, âm thanh sống đọng, nói chung chiếc này rất đáng mua.(3.974 ngày trước)

idtechvnMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.976 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Hero 16GB (9 ý kiến)

giadungtotcác loại máy màn hình rộng người mua nên chọn loại có độ phân giải cao hơn(3.742 ngày trước)

admleotopcấu hình tốt. giá hợp lý. đẹp. phù hợp với người dùng(3.796 ngày trước)

DogiadungnhatbanĐộ phân giải màn hình nét, phù hợp với phái nữ, lướt web nhanh, pin bền(3.842 ngày trước)

giadungshop102màn hình khá to nên chơi game rất thích, mỏng manh phù hợp với bạn nữ(3.867 ngày trước)

huongmuahe16vẻ ngoài tinh tế hợp thời trang, màn hình khá to nên chơi game rất thích, mỏng manh phù hợp với bạn nữ(3.889 ngày trước)

kemsusumàu rất đẹp, chụo hình rõ nét, âm thanh sống đọng, nói chung chiếc này rất đáng mua, nhìn rất sành điệu(3.918 ngày trước)

hakute6máy này chạy office tốt hơn máy kia(3.943 ngày trước)

shoplinhHC249kiểu đẹp màn hình to mỏng gọn tôi rất thích(3.971 ngày trước)

shophanhnganMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.975 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Golden Warrior Note 8 đại diện cho Lenovo Golden Warrior Note 8 | vs | Alcatel One Touch Hero 16GB đại diện cho Alcatel One Touch Hero 16GB | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Octa-core | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T760 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Camera trước 5MP
- MP4/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Stylus
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 169.3 x 83.6 x 8.7 | vs | Kích thước | ||||||
D |